tiếp máu trong Tiếng Anh là gì?
tiếp máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiếp máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiếp máu
xem truyền máu
Từ liên quan
- tiếp
- tiếp ký
- tiếp tế
- tiếp âm
- tiếp đi
- tiếp cây
- tiếp cận
- tiếp cứu
- tiếp dẫn
- tiếp hợp
- tiếp lai
- tiếp máu
- tiếp mộc
- tiếp ngữ
- tiếp nạp
- tiếp nối
- tiếp sau
- tiếp sức
- tiếp tay
- tiếp thu
- tiếp thị
- tiếp tân
- tiếp tục
- tiếp vào
- tiếp vận
- tiếp với
- tiếp xúc
- tiếp đãi
- tiếp đón
- tiếp đất
- tiếp ảnh
- tiếp ứng
- tiếp binh
- tiếp biệt
- tiếp cành
- tiếp diễn
- tiếp giáp
- tiếp hạch
- tiếp khẩu
- tiếp kiến
- tiếp kính
- tiếp liên
- tiếp liền
- tiếp liệu
- tiếp nhận
- tiếp phát
- tiếp phẩm
- tiếp quản
- tiếp rước
- tiếp săng