tiến thoái trong Tiếng Anh là gì?
tiến thoái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiến thoái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiến thoái
to advance and retreat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiến thoái
* noun
advance and retreat
tiến thoái lưỡng nan: between the devil and the deep sea
Từ liên quan
- tiến
- tiến bộ
- tiến cử
- tiến ra
- tiến sĩ
- tiến về
- tiến xa
- tiến độ
- tiến dẫn
- tiến hóa
- tiến lui
- tiến lên
- tiến sát
- tiến sâu
- tiến tới
- tiến vào
- tiến vọt
- tiến đến
- tiến binh
- tiến bước
- tiến công
- tiến hành
- tiến mạnh
- tiến phát
- tiến quân
- tiến thân
- tiến xuất
- tiến đánh
- tiến động
- tiến nhanh
- tiến thanh
- tiến thoái
- tiến thẳng
- tiến triển
- tiến trình
- tiến xuống
- tiến dần lên
- tiến gần tới
- tiến lại gần
- tiến tu sinh
- tiến tới gần
- tiến đến gần
- tiến bộ nhanh
- tiến bộ nhiều
- tiến hành đều
- tiến hành chậm
- tiến thẳng tới
- tiến vững chắc
- tiến xuất phát
- tiến bộ thần kỳ