tiến thoái trong Tiếng Anh là gì?

tiến thoái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiến thoái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiến thoái

    to advance and retreat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tiến thoái

    * noun

    advance and retreat

    tiến thoái lưỡng nan: between the devil and the deep sea