tiến quân trong Tiếng Anh là gì?

tiến quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiến quân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiến quân

    * dtừ

    military march; troops on the march; the army is on the march

    tiến quân ca marching song, onward, soilders

    * dtừ

    (of troops) to move to the battlefield

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiến quân

    to advance, march solders, troops