tiến sĩ trong Tiếng Anh là gì?
tiến sĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiến sĩ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiến sĩ
doctor; phd; dphil; dsc
nhận bằng tiến sĩ vật lý ứng dụng to receive a phd degree in applied physics
ông ta bảo vệ thành công luận àn tiến sĩ di truyền học năm 1980 he successfully defended a phd thesis in genetics in 1980; he successfully defended a genetics phd thesis in 1980
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiến sĩ
* noun
doctor
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiến sĩ
doctor (PhD)
Từ liên quan
- tiến
- tiến bộ
- tiến cử
- tiến ra
- tiến sĩ
- tiến về
- tiến xa
- tiến độ
- tiến dẫn
- tiến hóa
- tiến lui
- tiến lên
- tiến sát
- tiến sâu
- tiến tới
- tiến vào
- tiến vọt
- tiến đến
- tiến binh
- tiến bước
- tiến công
- tiến hành
- tiến mạnh
- tiến phát
- tiến quân
- tiến thân
- tiến xuất
- tiến đánh
- tiến động
- tiến nhanh
- tiến thanh
- tiến thoái
- tiến thẳng
- tiến triển
- tiến trình
- tiến xuống
- tiến dần lên
- tiến gần tới
- tiến lại gần
- tiến tu sinh
- tiến tới gần
- tiến đến gần
- tiến bộ nhanh
- tiến bộ nhiều
- tiến hành đều
- tiến hành chậm
- tiến thẳng tới
- tiến vững chắc
- tiến xuất phát
- tiến bộ thần kỳ