tiến bộ trong Tiếng Anh là gì?
tiến bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiến bộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiến bộ
to make progress/headway; to progress; to improve
tiến bộ nhanh chóng to make fast progress
advance; progress; breakthrough
thế kỷ 20 từng chứng kiến nhiều tiến bộ khoa học đáng kể the 20th century has witnessed many great scientific breakthroughs
cản trở sự tiến bộ to stop/hinder progress
progressive
có quan điểm tiến bộ to have a progressive outlook
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiến bộ
* verb
to progress, to make progress
* adj
progressive
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiến bộ
to improve, progress, advance; improvement, progress
Từ liên quan
- tiến
- tiến bộ
- tiến cử
- tiến ra
- tiến sĩ
- tiến về
- tiến xa
- tiến độ
- tiến dẫn
- tiến hóa
- tiến lui
- tiến lên
- tiến sát
- tiến sâu
- tiến tới
- tiến vào
- tiến vọt
- tiến đến
- tiến binh
- tiến bước
- tiến công
- tiến hành
- tiến mạnh
- tiến phát
- tiến quân
- tiến thân
- tiến xuất
- tiến đánh
- tiến động
- tiến nhanh
- tiến thanh
- tiến thoái
- tiến thẳng
- tiến triển
- tiến trình
- tiến xuống
- tiến dần lên
- tiến gần tới
- tiến lại gần
- tiến tu sinh
- tiến tới gần
- tiến đến gần
- tiến bộ nhanh
- tiến bộ nhiều
- tiến hành đều
- tiến hành chậm
- tiến thẳng tới
- tiến vững chắc
- tiến xuất phát
- tiến bộ thần kỳ