thuyền nhân trong Tiếng Anh là gì?

thuyền nhân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuyền nhân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thuyền nhân

    boat people

    thuyền nhân là những người tị nạn dùng thuyền trốn khỏi quê hương để sang các nước khác boat people are refugees who fled from their native country to other countries by boat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thuyền nhân

    boat people