thuyền nhân trong Tiếng Anh là gì?
thuyền nhân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuyền nhân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuyền nhân
boat people
thuyền nhân là những người tị nạn dùng thuyền trốn khỏi quê hương để sang các nước khác boat people are refugees who fled from their native country to other countries by boat
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuyền nhân
boat people
Từ liên quan
- thuyền
- thuyền bè
- thuyền cữ
- thuyền da
- thuyền đu
- thuyền bay
- thuyền bài
- thuyền chủ
- thuyền con
- thuyền câu
- thuyền cóc
- thuyền lan
- thuyền lớn
- thuyền mui
- thuyền máy
- thuyền nan
- thuyền nhẹ
- thuyền nhỏ
- thuyền phó
- thuyền tán
- thuyền ván
- thuyền yat
- thuyền yôn
- thuyền đua
- thuyền đèn
- thuyền buôn
- thuyền buồm
- thuyền bồng
- thuyền chài
- thuyền chèo
- thuyền galê
- thuyền mành
- thuyền mủng
- thuyền nhân
- thuyền nuga
- thuyền nô-ê
- thuyền rồng
- thuyền rỗng
- thuyền thoi
- thuyền xnau
- thuyền đinh
- thuyền đích
- thuyền chiến
- thuyền quyên
- thuyền thúng
- thuyền xêbec
- thuyền ba ván
- thuyền cao su
- thuyền tactan
- thuyền trưởng