thuần thục trong Tiếng Anh là gì?

thuần thục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuần thục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thuần thục

    * ttừ

    well-trained; trained, skilful, clever

    bác sĩ thuần thục skilful surgeon

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thuần thục

    * adj

    well-trained

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thuần thục

    well-trained