thuần dưỡng trong Tiếng Anh là gì?
thuần dưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuần dưỡng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuần dưỡng
xem thuần hóa
khó thuần dưỡng được con ngựa đó it will be difficult to break that horse in
Từ liên quan
- thuần
- thuần lý
- thuần mĩ
- thuần ái
- thuần hóa
- thuần hậu
- thuần hức
- thuần kim
- thuần tay
- thuần tuý
- thuần túy
- thuần ích
- thuần bạch
- thuần luân
- thuần nhất
- thuần phác
- thuần phát
- thuần thục
- thuần thủy
- thuần tính
- thuần chủng
- thuần dưỡng
- thuần giống
- thuần khiết
- thuần lương
- thuần phong
- thuần phong mỹ tục
- thuần túy khoa học
- thuần túy chủ nghĩa