thuần phác trong Tiếng Anh là gì?
thuần phác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuần phác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuần phác
* ttừ
frank, open, guileless; unsophisticated, siple, artless
người thuần phác ingenuous person, artless, sophisticated, simpleminded person
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuần phác
frank, open, guileless, unsophisticated, simple
Từ liên quan
- thuần
- thuần lý
- thuần mĩ
- thuần ái
- thuần hóa
- thuần hậu
- thuần hức
- thuần kim
- thuần tay
- thuần tuý
- thuần túy
- thuần ích
- thuần bạch
- thuần luân
- thuần nhất
- thuần phác
- thuần phát
- thuần thục
- thuần thủy
- thuần tính
- thuần chủng
- thuần dưỡng
- thuần giống
- thuần khiết
- thuần lương
- thuần phong
- thuần phong mỹ tục
- thuần túy khoa học
- thuần túy chủ nghĩa