thuần khiết trong Tiếng Anh là gì?

thuần khiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuần khiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thuần khiết

    * ttừ

    pure; unalloyed; unmingled

    con người thuần khiết man of integrity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thuần khiết

    * adj

    pure

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thuần khiết

    pure