than trong Tiếng Anh là gì?

than trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ than sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • than

    coal; charcoal; to moan; to complain

    ông ấy than cái gì vậy? what is he complaining/moaning about now?

    bệnh nhân than là ăn không thấy ngon the patient complained of loss of appetite

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • than

    * noun

    coal

    * verb

    to moam, to lament

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • than

    (1) coal, charcoal; (2) to lament, complain, moan; (exclamation)