than trong Tiếng Anh là gì?
than trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ than sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
than
coal; charcoal; to moan; to complain
ông ấy than cái gì vậy? what is he complaining/moaning about now?
bệnh nhân than là ăn không thấy ngon the patient complained of loss of appetite
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
than
* noun
coal
* verb
to moam, to lament
Từ điển Việt Anh - VNE.
than
(1) coal, charcoal; (2) to lament, complain, moan; (exclamation)
Từ liên quan
- than
- than be
- than dư
- than gỗ
- than mỏ
- than sỉ
- than xỉ
- than ôi
- than đá
- than đỏ
- than béo
- than bùn
- than chì
- than cám
- than cản
- than cốc
- than củi
- than dầu
- than gầy
- than gập
- than hoa
- than hột
- than non
- than nâu
- than nến
- than thở
- than tàu
- than van
- than vãn
- than vụn
- than đèn
- than bánh
- than chất
- than dính
- than gạch
- than hoạt
- than hồng
- than khóc
- than khói
- than thân
- than tiếc
- than tròn
- than viên
- than điện
- than đượm
- than bitum
- than phiền
- than trách
- than trắng
- than xương