than chì trong Tiếng Anh là gì?
than chì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ than chì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
than chì
* dtừ
graphite; plumbago; black lead
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
than chì
* noun
graphite
Từ điển Việt Anh - VNE.
than chì
graphite
Từ liên quan
- than
- than be
- than dư
- than gỗ
- than mỏ
- than sỉ
- than xỉ
- than ôi
- than đá
- than đỏ
- than béo
- than bùn
- than chì
- than cám
- than cản
- than cốc
- than củi
- than dầu
- than gầy
- than gập
- than hoa
- than hột
- than non
- than nâu
- than nến
- than thở
- than tàu
- than van
- than vãn
- than vụn
- than đèn
- than bánh
- than chất
- than dính
- than gạch
- than hoạt
- than hồng
- than khóc
- than khói
- than thân
- than tiếc
- than tròn
- than viên
- than điện
- than đượm
- than bitum
- than phiền
- than trách
- than trắng
- than xương