than phiền trong Tiếng Anh là gì?

than phiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ than phiền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • than phiền

    to complain; to moan

    công việc thế nào rồi? - tôi chẳng có gì phải than phiền cả how's business? - i have no complaint; i have no cause for complaint

    anh ta cứ than phiền suốt he always complains; he complains all the time

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • than phiền

    * verb

    to moan, to complain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • than phiền

    complaint, ailment, symptom; to complain, moan