than nâu trong Tiếng Anh là gì?

than nâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ than nâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • than nâu

    brown coal, lignite, browncoallignite

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • than nâu

    brown coal, lignite