thẻ vàng trong Tiếng Anh là gì?
thẻ vàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẻ vàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thẻ vàng
(bóng đá) yellow card
bị phạt thẻ vàng to have one's name taken
Từ điển Việt Anh - VNE.
thẻ vàng
yellow card
Từ liên quan
- thẻ
- thẻ đỏ
- thẻ bài
- thẻ bói
- thẻ chì
- thẻ ngà
- thẻ séc
- thẻ vàng
- thẻ xanh
- thẻ đảng
- thẻ cử tri
- thẻ ghi nợ
- thẻ ghi chú
- thẻ hành sự
- thẻ nhà báo
- thẻ căn cước
- thẻ hội viên
- thẻ lĩnh séc
- thẻ tín dụng
- thẻ công đoàn
- thẻ phân phối
- thẻ quân dịch
- thẻ sinh viên
- thẻ điện thoại
- thẻ đăng tuyến
- thẻ nghiệp đoàn
- thẻ thương binh
- thẻ căn cước giả
- thẻ ghi tên và địa chỉ