thẻ cử tri trong Tiếng Anh là gì?

thẻ cử tri trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẻ cử tri sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thẻ cử tri

    polling card; voter's card; voter registration card