thẻ phân phối trong Tiếng Anh là gì?
thẻ phân phối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẻ phân phối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thẻ phân phối
* dtừ
ration-card
Từ liên quan
- thẻ
- thẻ đỏ
- thẻ bài
- thẻ bói
- thẻ chì
- thẻ ngà
- thẻ séc
- thẻ vàng
- thẻ xanh
- thẻ đảng
- thẻ cử tri
- thẻ ghi nợ
- thẻ ghi chú
- thẻ hành sự
- thẻ nhà báo
- thẻ căn cước
- thẻ hội viên
- thẻ lĩnh séc
- thẻ tín dụng
- thẻ công đoàn
- thẻ phân phối
- thẻ quân dịch
- thẻ sinh viên
- thẻ điện thoại
- thẻ đăng tuyến
- thẻ nghiệp đoàn
- thẻ thương binh
- thẻ căn cước giả
- thẻ ghi tên và địa chỉ