thẳng trong Tiếng Anh là gì?
thẳng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẳng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thẳng
straight
đứng/ngồi thẳng lên nào! stand up/sit up straight!; keep your back straight!; straighten your back!; straighten up!
đi thẳng người lên nào! try and walk straight!
direct; directly; nonstop; straight
hãy trình bày thẳng với hiệu trưởng! go straight to the principal!
tôi từ bắc kinh bay thẳng về đây i'm flying direct/nonstop from peking
xem thẳng đứng
xem thẳng thắn
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thẳng
* adj
straight straightforward at a stretch
Từ điển Việt Anh - VNE.
thẳng
straight, direct
Từ liên quan
- thẳng
- thẳng ra
- thẳng đơ
- thẳng bon
- thẳng góc
- thẳng tay
- thẳng tắp
- thẳng vào
- thẳng băng
- thẳng cánh
- thẳng cẳng
- thẳng giấc
- thẳng hàng
- thẳng lưng
- thẳng răng
- thẳng suốt
- thẳng thắn
- thẳng thớm
- thẳng tiến
- thẳng tuột
- thẳng tính
- thẳng đuột
- thẳng đứng
- thẳng thừng
- thẳng xuống
- thẳng góc với
- thẳng một lèo
- thẳng tăm tắp
- thẳng một mạch
- thẳng ruột ngựa
- thẳng ruột tượng
- thẳng và rũ xuống