thẳng tay trong Tiếng Anh là gì?
thẳng tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẳng tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thẳng tay
without mercy; severely, sternly, mercilessly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thẳng tay
without mercy
Từ điển Việt Anh - VNE.
thẳng tay
to punish severely, without mercy
Từ liên quan
- thẳng
- thẳng ra
- thẳng đơ
- thẳng bon
- thẳng góc
- thẳng tay
- thẳng tắp
- thẳng vào
- thẳng băng
- thẳng cánh
- thẳng cẳng
- thẳng giấc
- thẳng hàng
- thẳng lưng
- thẳng răng
- thẳng suốt
- thẳng thắn
- thẳng thớm
- thẳng tiến
- thẳng tuột
- thẳng tính
- thẳng đuột
- thẳng đứng
- thẳng thừng
- thẳng xuống
- thẳng góc với
- thẳng một lèo
- thẳng tăm tắp
- thẳng một mạch
- thẳng ruột ngựa
- thẳng ruột tượng
- thẳng và rũ xuống