thẳng thắn trong Tiếng Anh là gì?
thẳng thắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẳng thắn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thẳng thắn
straight; straightforward; outspoken; sporting; above-board; no-nonsense
trả lời ai một cách thẳng thắn to give somebody a straight answer
nói chuyện thẳng thắn về điều gì to have a straight talk about something
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thẳng thắn
* adj
straightforward
Từ điển Việt Anh - VNE.
thẳng thắn
straightforward
Từ liên quan
- thẳng
- thẳng ra
- thẳng đơ
- thẳng bon
- thẳng góc
- thẳng tay
- thẳng tắp
- thẳng vào
- thẳng băng
- thẳng cánh
- thẳng cẳng
- thẳng giấc
- thẳng hàng
- thẳng lưng
- thẳng răng
- thẳng suốt
- thẳng thắn
- thẳng thớm
- thẳng tiến
- thẳng tuột
- thẳng tính
- thẳng đuột
- thẳng đứng
- thẳng thừng
- thẳng xuống
- thẳng góc với
- thẳng một lèo
- thẳng tăm tắp
- thẳng một mạch
- thẳng ruột ngựa
- thẳng ruột tượng
- thẳng và rũ xuống