thẳng thắn trong Tiếng Anh là gì?

thẳng thắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẳng thắn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thẳng thắn

    straight; straightforward; outspoken; sporting; above-board; no-nonsense

    trả lời ai một cách thẳng thắn to give somebody a straight answer

    nói chuyện thẳng thắn về điều gì to have a straight talk about something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thẳng thắn

    * adj

    straightforward

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thẳng thắn

    straightforward