thẳng thừng trong Tiếng Anh là gì?

thẳng thừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẳng thừng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thẳng thừng

    definitive; point-blank; outright; flat

    từ chối thẳng thừng to refuse point-blank/flatly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thẳng thừng

    without mercy, without restraint

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thẳng thừng

    blunt, without mercy, without restraint