thắt trong Tiếng Anh là gì?

thắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thắt

    * đtừ

    to tie, to fasten; to wear; to slender; to make a knot; to wear (a necktie); narrow, grow narrower, contracted

    trái tim anh ấy thắt lại vị thương xót his heart clenched with feelings of pity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thắt

    * verb

    to tie, to fasten to wear to slender

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thắt

    to tie, tighten, strap, become narrow