thắt trong Tiếng Anh là gì?
thắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thắt
* đtừ
to tie, to fasten; to wear; to slender; to make a knot; to wear (a necktie); narrow, grow narrower, contracted
trái tim anh ấy thắt lại vị thương xót his heart clenched with feelings of pity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thắt
* verb
to tie, to fasten to wear to slender
Từ điển Việt Anh - VNE.
thắt
to tie, tighten, strap, become narrow
Từ liên quan
- thắt
- thắt cổ
- thắt nơ
- thắt bóp
- thắt lại
- thắt mối
- thắt nút
- thắt vặn
- thắt đáy
- thắt buộc
- thắt chắc
- thắt chặt
- thắt lưng
- thắt ruột
- thắt ngẵng
- thắt ca vát
- thắt nơ giữ
- thắt lưng da
- thắt nút lại
- thắt chặt nút
- thắt dây lưng
- thắt lưng vải
- thắt lưng đạn
- thắt đai lưng
- thắt dây an toàn
- thắt lưng và đai
- thắt chóp qui đầu
- thắt chặt hầu bao
- thắt đáy lưng ong
- thắt lưng buộc bụng
- thắt lại thành vòng
- thắt chặt tình trạng
- thắt cổ bằng dây cung
- thắt chặt mối ràng buộc
- thắt chặt tình đoàn kết