thắt lưng trong Tiếng Anh là gì?

thắt lưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắt lưng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thắt lưng

    middle; waist

    nước lên tới thắt lưng tôi water came up to my waist; i was up to my waist in water; i was waist-deep in water

    belt; sash; girdle; waist-band

    thắt lưng bằng da a leather belt

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thắt lưng

    * noun

    belt waist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thắt lưng

    belt (around the waist)