thắt chặt trong Tiếng Anh là gì?

thắt chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắt chặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thắt chặt

    to tighten

    thắt chặt an ninh chung quanh sân bay to tighten security round an airport

    thắt chặt quan hệ với ai to strengthen ties with somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thắt chặt

    * verb

    to tighten

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thắt chặt

    to tighten, strengthen, stabilize