thắt chặt trong Tiếng Anh là gì?
thắt chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắt chặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thắt chặt
to tighten
thắt chặt an ninh chung quanh sân bay to tighten security round an airport
thắt chặt quan hệ với ai to strengthen ties with somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thắt chặt
* verb
to tighten
Từ điển Việt Anh - VNE.
thắt chặt
to tighten, strengthen, stabilize
Từ liên quan
- thắt
- thắt cổ
- thắt nơ
- thắt bóp
- thắt lại
- thắt mối
- thắt nút
- thắt vặn
- thắt đáy
- thắt buộc
- thắt chắc
- thắt chặt
- thắt lưng
- thắt ruột
- thắt ngẵng
- thắt ca vát
- thắt nơ giữ
- thắt lưng da
- thắt nút lại
- thắt chặt nút
- thắt dây lưng
- thắt lưng vải
- thắt lưng đạn
- thắt đai lưng
- thắt dây an toàn
- thắt lưng và đai
- thắt chóp qui đầu
- thắt chặt hầu bao
- thắt đáy lưng ong
- thắt lưng buộc bụng
- thắt lại thành vòng
- thắt chặt tình trạng
- thắt cổ bằng dây cung
- thắt chặt mối ràng buộc
- thắt chặt tình đoàn kết