thắt cổ trong Tiếng Anh là gì?
thắt cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắt cổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thắt cổ
to garrotte
thắt cổ tự sát to garrotte oneself
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thắt cổ
* verb
to hang, to garrotte
Từ điển Việt Anh - VNE.
thắt cổ
to hang, garrote
Từ liên quan
- thắt
- thắt cổ
- thắt nơ
- thắt bóp
- thắt lại
- thắt mối
- thắt nút
- thắt vặn
- thắt đáy
- thắt buộc
- thắt chắc
- thắt chặt
- thắt lưng
- thắt ruột
- thắt ngẵng
- thắt ca vát
- thắt nơ giữ
- thắt lưng da
- thắt nút lại
- thắt chặt nút
- thắt dây lưng
- thắt lưng vải
- thắt lưng đạn
- thắt đai lưng
- thắt dây an toàn
- thắt lưng và đai
- thắt chóp qui đầu
- thắt chặt hầu bao
- thắt đáy lưng ong
- thắt lưng buộc bụng
- thắt lại thành vòng
- thắt chặt tình trạng
- thắt cổ bằng dây cung
- thắt chặt mối ràng buộc
- thắt chặt tình đoàn kết