thảo ra trong Tiếng Anh là gì?
thảo ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thảo ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thảo ra
* ngđtừ
write
* thngữ
to draw out
Từ điển Việt Anh - VNE.
thảo ra
to draft, issue
Từ liên quan
- thảo
- thảo am
- thảo dã
- thảo lư
- thảo ra
- thảo xá
- thảo án
- thảo ăn
- thảo bản
- thảo cảo
- thảo hèn
- thảo lảo
- thảo mộc
- thảo nào
- thảo quả
- thảo vật
- thảo ước
- thảo dược
- thảo hiền
- thảo khấu
- thảo luận
- thảo lược
- thảo muội
- thảo ngay
- thảo phạt
- thảo soạn
- thảo điền
- thảo nhanh
- thảo tỉ mỉ
- thảo đường
- thảo chương
- thảo nguyên
- thảo phương
- thảo lòi tói
- thảo vật chí
- thảo cầm viên
- thảo kỹ lưỡng
- thảo tài liệu
- thảo văn kiện
- thảo đậu khấu
- thảo mao trùng
- thảo luận trước
- thảo luận tỉ mỉ
- thảo quyết minh
- thảo chương viên
- thảo chượng viên
- thảo mãn nhu cầu
- thảo luận sôi nổi
- thảo luận chi tiết
- thảo những nét chính