thảo khấu trong Tiếng Anh là gì?

thảo khấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thảo khấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thảo khấu

    bandit, pirate, robber