thảo luận trong Tiếng Anh là gì?
thảo luận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thảo luận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thảo luận
to discuss; to debate; to deliberate
sau nhiều giờ thảo luận, họ quyết định không đi nước ngoài after long hours of discussion, they chose not to go abroad
vấn đề đang được thảo luận the matter is under debate/discussion; the matter is being deliberated
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thảo luận
* verb
to discuss, to debate
Từ điển Việt Anh - VNE.
thảo luận
to discuss, debate, talk; discussion, debate
Từ liên quan
- thảo
- thảo am
- thảo dã
- thảo lư
- thảo ra
- thảo xá
- thảo án
- thảo ăn
- thảo bản
- thảo cảo
- thảo hèn
- thảo lảo
- thảo mộc
- thảo nào
- thảo quả
- thảo vật
- thảo ước
- thảo dược
- thảo hiền
- thảo khấu
- thảo luận
- thảo lược
- thảo muội
- thảo ngay
- thảo phạt
- thảo soạn
- thảo điền
- thảo nhanh
- thảo tỉ mỉ
- thảo đường
- thảo chương
- thảo nguyên
- thảo phương
- thảo lòi tói
- thảo vật chí
- thảo cầm viên
- thảo kỹ lưỡng
- thảo tài liệu
- thảo văn kiện
- thảo đậu khấu
- thảo mao trùng
- thảo luận trước
- thảo luận tỉ mỉ
- thảo quyết minh
- thảo chương viên
- thảo chượng viên
- thảo mãn nhu cầu
- thảo luận sôi nổi
- thảo luận chi tiết
- thảo những nét chính