thảo nào trong Tiếng Anh là gì?
thảo nào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thảo nào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thảo nào
it's no wonder (that), no wonder, (and) so, that's why
Từ điển Việt Anh - VNE.
thảo nào
it’s no wonder (that), no wonder, (and) so, that’s why
Từ liên quan
- thảo
- thảo am
- thảo dã
- thảo lư
- thảo ra
- thảo xá
- thảo án
- thảo ăn
- thảo bản
- thảo cảo
- thảo hèn
- thảo lảo
- thảo mộc
- thảo nào
- thảo quả
- thảo vật
- thảo ước
- thảo dược
- thảo hiền
- thảo khấu
- thảo luận
- thảo lược
- thảo muội
- thảo ngay
- thảo phạt
- thảo soạn
- thảo điền
- thảo nhanh
- thảo tỉ mỉ
- thảo đường
- thảo chương
- thảo nguyên
- thảo phương
- thảo lòi tói
- thảo vật chí
- thảo cầm viên
- thảo kỹ lưỡng
- thảo tài liệu
- thảo văn kiện
- thảo đậu khấu
- thảo mao trùng
- thảo luận trước
- thảo luận tỉ mỉ
- thảo quyết minh
- thảo chương viên
- thảo chượng viên
- thảo mãn nhu cầu
- thảo luận sôi nổi
- thảo luận chi tiết
- thảo những nét chính