thảm trạng trong Tiếng Anh là gì?

thảm trạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thảm trạng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thảm trạng

    disstressing sight, heart breaking sight, tragedy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thảm trạng

    bad situation, pitiful situation, tragedy