thảm sát trong Tiếng Anh là gì?

thảm sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thảm sát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thảm sát

    * đtừ

    to slaughter, to massacre; kill savagely, massacre, butchery, carnage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thảm sát

    * verb

    to slaughter, to massacre

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thảm sát

    to slaughter, massacre