thảm họa trong Tiếng Anh là gì?

thảm họa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thảm họa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thảm họa

    * dtừ

    catastrophe, fuck-up, disaster

    * ttừ

    catastrophic

    thảm hoạ về môi trường environmental disaster

    thảm hoạ kinh khủng nhất trong lịch sử hàng không thế giới the worst disaster in the world's aviation history

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thảm họa

    * noun

    catastrophe, calamity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thảm họa

    catastrophe, calamity, disaster, tragedy