thảm họa trong Tiếng Anh là gì?
thảm họa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thảm họa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thảm họa
* dtừ
catastrophe, fuck-up, disaster
* ttừ
catastrophic
thảm hoạ về môi trường environmental disaster
thảm hoạ kinh khủng nhất trong lịch sử hàng không thế giới the worst disaster in the world's aviation history
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thảm họa
* noun
catastrophe, calamity
Từ điển Việt Anh - VNE.
thảm họa
catastrophe, calamity, disaster, tragedy
Từ liên quan
- thảm
- thảm am
- thảm cỏ
- thảm tử
- thảm án
- thảm bay
- thảm bại
- thảm dệt
- thảm hoa
- thảm hại
- thảm họa
- thảm len
- thảm lót
- thảm nhỏ
- thảm não
- thảm sát
- thảm sầu
- thảm thê
- thảm đay
- thảm đạm
- thảm độc
- thảm cảnh
- thảm khốc
- thảm kịch
- thảm rừng
- thảm trắc
- thảm ngược
- thảm nhung
- thảm phiền
- thảm thiết
- thảm trạng
- thảm sặc sỡ
- thảm thương
- thảm vải sơn
- thảm thực vật
- thảm chùi chân
- thảm trang trí
- thảm họa kinh tế
- thảm họa nhân đạo
- thảm trải trước lò sưởi