thảm kịch trong Tiếng Anh là gì?
thảm kịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thảm kịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thảm kịch
drama
Từ điển Việt Anh - VNE.
thảm kịch
tragedy, drama
Từ liên quan
- thảm
- thảm am
- thảm cỏ
- thảm tử
- thảm án
- thảm bay
- thảm bại
- thảm dệt
- thảm hoa
- thảm hại
- thảm họa
- thảm len
- thảm lót
- thảm nhỏ
- thảm não
- thảm sát
- thảm sầu
- thảm thê
- thảm đay
- thảm đạm
- thảm độc
- thảm cảnh
- thảm khốc
- thảm kịch
- thảm rừng
- thảm trắc
- thảm ngược
- thảm nhung
- thảm phiền
- thảm thiết
- thảm trạng
- thảm sặc sỡ
- thảm thương
- thảm vải sơn
- thảm thực vật
- thảm chùi chân
- thảm trang trí
- thảm họa kinh tế
- thảm họa nhân đạo
- thảm trải trước lò sưởi