thạch anh trong Tiếng Anh là gì?
thạch anh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thạch anh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thạch anh
quartz; rock crystal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thạch anh
* noun
quartz
Từ điển Việt Anh - VNE.
thạch anh
quartz, crystal
Từ liên quan
- thạch
- thạch y
- thạch bi
- thạch cá
- thạch du
- thạch ma
- thạch mộ
- thạch nữ
- thạch ấn
- thạch anh
- thạch bút
- thạch bản
- thạch cao
- thạch hoa
- thạch hóa
- thạch học
- thạch hộc
- thạch khí
- thạch lạp
- thạch lục
- thạch lựu
- thạch môi
- thạch mặc
- thạch nam
- thạch nhĩ
- thạch nhũ
- thạch trụ
- thạch tín
- thạch xoa
- thạch yến
- thạch đảm
- thạch khắc
- thạch miên
- thạch nham
- thạch phát
- thạch quan
- thạch sùng
- thạch tiêu
- thạch tùng
- thạch động
- thạch hoàng
- thạch nhung
- thạch quyển
- thạch thùng
- thạch trắng
- thạch tượng
- thạch y tải
- thạch anh đỏ
- thạch anh lục
- thạch anh tím