thạch đảm trong Tiếng Anh là gì?

thạch đảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thạch đảm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thạch đảm

    copper sulfate