tử vong trong Tiếng Anh là gì?
tử vong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tử vong sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tử vong
death; fatality
ngộ độc thức ăn có thể gây tử vong food poisoning can cause death
hạn chế những trường hợp tử vong do nhiễm trùng sau khi mổ to reduce postoperative fatalities from infection
Từ điển Việt Anh - VNE.
tử vong
death, fatality; to die; dead
Từ liên quan
- tử
- tử kỳ
- tử lộ
- tử sĩ
- tử số
- tử tô
- tử tù
- tử tế
- tử vi
- tử âm
- tử đệ
- tử anh
- tử hải
- tử khí
- tử khế
- tử ngữ
- tử nạn
- tử sản
- tử thi
- tử thù
- tử thủ
- tử tôn
- tử tội
- tử tức
- tử vận
- tử đạo
- tử địa
- tử biệt
- tử cung
- tử hình
- tử nang
- tử ngọc
- tử phần
- tử sinh
- tử suất
- tử thai
- tử thần
- tử tiết
- tử trận
- tử tước
- tử vong
- tử điểm
- tử đằng
- tử chiến
- tử chứng
- tử ngoại
- tử phòng
- tử trọng
- tử tuyến
- tử la lan