tử tù trong Tiếng Anh là gì?

tử tù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tử tù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tử tù

    prisoner under death penalty/sentence

    khu giam tử tù death row

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tử tù

    prisoner under death penalty or sentence