tử tế trong Tiếng Anh là gì?

tử tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tử tế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tử tế

    kind, decent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tử tế

    * adj

    kind, decent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tử tế

    good, nice, kind, decent