tử hình trong Tiếng Anh là gì?

tử hình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tử hình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tử hình

    xem án tử hình

    bị kết án tử hình to be under sentence of death; to be condemned/sentenced to death

    ở mỹ, người ta cho phép tử hình bằng cách treo cổ, cho lên ghế điện, cho vào phòng hơi ngạt, xử bắn (riêng ở utah thôi) hoặc tiêm độc dược in the united states, the death penalty is authorized by hanging, electrocution, gas chamber, firing squad (only in utah), or lethal injection

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tử hình

    death penalty; to be sentanced to death