tứ thư trong Tiếng Anh là gì?
tứ thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tứ thư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tứ thư
four books (in the nine ancient chinese works handed down by confucius and his followers); shih shu
tứ thư gồm có đại học, trung dung, luận ngữ và mạnh tử the four books include ta hsueh, chung yung
lun yu and méncius
Từ điển Việt Anh - VNE.
tứ thư
four books (ancient Chinese works)
Từ liên quan
- tứ
- tứ bề
- tứ mã
- tứ vi
- tứ xứ
- tứ bảo
- tứ chi
- tứ chí
- tứ cực
- tứ duy
- tứ dân
- tứ hải
- tứ khổ
- tứ kết
- tứ quý
- tứ sắc
- tứ thì
- tứ thư
- tứ thể
- tứ trụ
- tứ tán
- tứ đại
- tứ đức
- tứ biên
- tứ bàng
- tứ bình
- tứ diện
- tứ giác
- tứ hạnh
- tứ khúc
- tứ linh
- tứ phía
- tứ quốc
- tứ thời
- tứ trai
- tứ tung
- tứ tuần
- tứ khoái
- tứ thanh
- tứ thiên
- tứ thiết
- tứ tuyệt
- tứ xuyên
- tứ chiếng
- tứ phương
- tứ tấu khúc
- tứ đại cảnh
- tứ huyền cầm
- tứ nhân bang
- tứ thập niên