tứ kết trong Tiếng Anh là gì?
tứ kết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tứ kết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tứ kết
quarterfinal
họ bị loại trong vòng tứ kết they were knoocked out in the quarterfinal
Từ điển Việt Anh - VNE.
tứ kết
quarterfinal
Từ liên quan
- tứ
- tứ bề
- tứ mã
- tứ vi
- tứ xứ
- tứ bảo
- tứ chi
- tứ chí
- tứ cực
- tứ duy
- tứ dân
- tứ hải
- tứ khổ
- tứ kết
- tứ quý
- tứ sắc
- tứ thì
- tứ thư
- tứ thể
- tứ trụ
- tứ tán
- tứ đại
- tứ đức
- tứ biên
- tứ bàng
- tứ bình
- tứ diện
- tứ giác
- tứ hạnh
- tứ khúc
- tứ linh
- tứ phía
- tứ quốc
- tứ thời
- tứ trai
- tứ tung
- tứ tuần
- tứ khoái
- tứ thanh
- tứ thiên
- tứ thiết
- tứ tuyệt
- tứ xuyên
- tứ chiếng
- tứ phương
- tứ tấu khúc
- tứ đại cảnh
- tứ huyền cầm
- tứ nhân bang
- tứ thập niên