tứ nhân bang trong Tiếng Anh là gì?

tứ nhân bang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tứ nhân bang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tứ nhân bang

    gang of four

    giang thanh : vợ thứ ba của lãnh tụ trung quốc mao trạch đông, một người trong tứ nhân bang và có ảnh hưởng lớn trong việc xúc tiến cách mạng văn hóa ở trung quốc jiang qing : third wife of the chinese leader mao zedong, a member of the gang of four and influential in promoting china's cultural revolution