tứ bảo trong Tiếng Anh là gì?

tứ bảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tứ bảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tứ bảo

    paper; writing brush; inkslab, inkstick; the four precious articles

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tứ bảo

    the four precious writing materials (brush, ink, paper, slab)