tổ tiên trong Tiếng Anh là gì?
tổ tiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổ tiên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tổ tiên
ancestor; forefather
có lẽ chó và sói cùng chung một tổ tiên dogs and wolves probably descend from a common ancestor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tổ tiên
* noun
ancestor, forefather
Từ điển Việt Anh - VNE.
tổ tiên
ancestor, forefather
Từ liên quan
- tổ
- tổ cú
- tổ sư
- tổ ấm
- tổ bay
- tổ họp
- tổ hợp
- tổ lập
- tổ máy
- tổ mẫu
- tổ mối
- tổ ong
- tổ phó
- tổ phụ
- tổ quy
- tổ sóc
- tổ sản
- tổ tôm
- tổ vật
- tổ đỉa
- tổ chim
- tổ chấy
- tổ chức
- tổ khúc
- tổ kiến
- tổ phím
- tổ quốc
- tổ tiên
- tổ trực
- tổ tông
- tổ viên
- tổ thuật
- tổ bảo vệ
- tổ nghiệp
- tổ quân y
- tổ truyền
- tổ trưởng
- tổ ám sát
- tổ học tập
- tổ hợp hội
- tổ phục vụ
- tổ tam tam
- tổ thu mua
- tổ đấu dây
- tổ anh nuôi
- tổ binh vận
- tổ chức học
- tổ chức hội
- tổ chức lại
- tổ mũi nhọn