tổ tiên trong Tiếng Anh là gì?

tổ tiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổ tiên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tổ tiên

    ancestor; forefather

    có lẽ chó và sói cùng chung một tổ tiên dogs and wolves probably descend from a common ancestor

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tổ tiên

    * noun

    ancestor, forefather

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tổ tiên

    ancestor, forefather