tổ chức trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
tổ chức
to arrange; to organize
tôi đã tổ chức thời khoá biểu sao cho có thể lên đường sớm hơn i've organized/arranged my schedule so that i can leave earlier
công ty này được tổ chức thành nhiều ban this company is organized into several departments
to hold; to organize
tổ chức hội chợ sách tại hà nội to hold a book fair in hanoi
các đồng nghiệp của nàng đã tổ chức tiệc chia tay nàng her colleagues organized a farewell dinner for her
organization
một tổ chức chính trị/phi chính phủ a political/nongovernmental organization
chúng tôi không thích cách thức tổ chức công ty của ông we are unhappy with the organization of your company
organizational
hoàn thiện các phương pháp tổ chức to better organizational methods
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tổ chức
* verb
to establish, to set up to organize
Từ điển Việt Anh - VNE.
tổ chức
to organize, set up, establish; organization
- tổ
- tổ cú
- tổ sư
- tổ ấm
- tổ bay
- tổ họp
- tổ hợp
- tổ lập
- tổ máy
- tổ mẫu
- tổ mối
- tổ ong
- tổ phó
- tổ phụ
- tổ quy
- tổ sóc
- tổ sản
- tổ tôm
- tổ vật
- tổ đỉa
- tổ chim
- tổ chấy
- tổ chức
- tổ khúc
- tổ kiến
- tổ phím
- tổ quốc
- tổ tiên
- tổ trực
- tổ tông
- tổ viên
- tổ thuật
- tổ bảo vệ
- tổ nghiệp
- tổ quân y
- tổ truyền
- tổ trưởng
- tổ ám sát
- tổ học tập
- tổ hợp hội
- tổ phục vụ
- tổ tam tam
- tổ thu mua
- tổ đấu dây
- tổ anh nuôi
- tổ binh vận
- tổ chức học
- tổ chức hội
- tổ chức lại
- tổ mũi nhọn