tổ quốc trong Tiếng Anh là gì?

tổ quốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổ quốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tổ quốc

    motherland; fatherland

    từ bỏ tổ quốc việt nam của mình là phản quốc it's high treason to defect from one's native vietnam

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tổ quốc

    * noun

    fatherland

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tổ quốc

    country, nation, fatherland