tốt trong Tiếng Anh là gì?

tốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tốt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tốt

    (đánh cờ) pawn; good

    có quan hệ tốt với nhân viên của mình to have a good relationship with one's staff

    ' tốt nhất nên dùng trước tháng 12/2001' (ghi trên bao bì thực phẩm... ) 'best before december 2001'

    kind; thoughtful; considerate

    đừng phê phán gay gắt như thế! nó báo tin giùm là tốt lắm rồi don't be so critical! it's very considerate/kind/thoughtful of him to tell the news!

    xem tốt bụng

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tốt

    * noun

    pawn

    * adj

    good

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tốt

    good