tốt mã dẻ cùi trong Tiếng Anh là gì?
tốt mã dẻ cùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tốt mã dẻ cùi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tốt mã dẻ cùi
to have feet of clay
Từ điển Việt Anh - VNE.
tốt mã dẻ cùi
to have feet of clay
Từ liên quan
- tốt
- tốt bộ
- tốt lễ
- tốt mã
- tốt số
- tốt đỏ
- tốt chi
- tốt chữ
- tốt hơn
- tốt lỏi
- tốt lộc
- tốt màu
- tốt mái
- tốt mối
- tốt nái
- tốt nết
- tốt quá
- tốt rồi
- tốt sữa
- tốt tay
- tốt với
- tốt đen
- tốt đôi
- tốt đẹp
- tốt bổng
- tốt bụng
- tốt giời
- tốt lành
- tốt ngày
- tốt nhất
- tốt phúc
- tốt thêm
- tốt thầy
- tốt tiền
- tốt tươi
- tốt duyên
- tốt giọng
- tốt giống
- tốt thuốc
- tốt tiếng
- tốt tướng
- tốt hơn cả
- tốt hơn là
- tốt nghiệp
- tốt hay xấu
- tốt lành cả
- tốt nhất là
- tốt thứ nhì
- tốt lạ thường
- tốt mã dẻ cùi