tốt lộc trong Tiếng Anh là gì?
tốt lộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tốt lộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tốt lộc
* dtừ
lucrative, be profitable, pay well
Từ liên quan
- tốt
- tốt bộ
- tốt lễ
- tốt mã
- tốt số
- tốt đỏ
- tốt chi
- tốt chữ
- tốt hơn
- tốt lỏi
- tốt lộc
- tốt màu
- tốt mái
- tốt mối
- tốt nái
- tốt nết
- tốt quá
- tốt rồi
- tốt sữa
- tốt tay
- tốt với
- tốt đen
- tốt đôi
- tốt đẹp
- tốt bổng
- tốt bụng
- tốt giời
- tốt lành
- tốt ngày
- tốt nhất
- tốt phúc
- tốt thêm
- tốt thầy
- tốt tiền
- tốt tươi
- tốt duyên
- tốt giọng
- tốt giống
- tốt thuốc
- tốt tiếng
- tốt tướng
- tốt hơn cả
- tốt hơn là
- tốt nghiệp
- tốt hay xấu
- tốt lành cả
- tốt nhất là
- tốt thứ nhì
- tốt lạ thường
- tốt mã dẻ cùi