tốt nái trong Tiếng Anh là gì?

tốt nái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tốt nái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tốt nái

    * ttừ

    prolific, fecund, fruitful

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tốt nái

    prolific, fecund, fruitful